Có 2 kết quả:
級別 jí bié ㄐㄧˊ ㄅㄧㄝˊ • 级别 jí bié ㄐㄧˊ ㄅㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (military) rank
(2) level
(3) grade
(2) level
(3) grade
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (military) rank
(2) level
(3) grade
(2) level
(3) grade
Bình luận 0